|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghi nhận
| [ghi nhận] | | | to acknowledge | | | to record | | | Cuộc thảo luận đã được ghi nhận qua bản tin | | The debate was recorded in the newsletter | | | Người ta đã chụp một bức ảnh ghi nhận sự kiện trọng đại này | | A photograph was taken to record this important event |
Acknowledge
|
|
|
|